CANON LX MW500

Màu sắc:

Trắng

  • Chia sẻ: 
  • 7,999

Giá bán:

58.800.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

CANON LX MW500

Dòng máy chiếu LX-MW500 là sản phẩm mới của Canon, linh hoạt và độ sáng cao với 5000 lumen, tỷ lệ tương phản 3750:1 mang đến tính năng tái tạo hình ảnh sống động ngay cả trong ánh sáng môi trường xung quanh cao. Tính năng kết nối của dòng máy này hiện đã được cải thiện, cho phép bạn có thể trình chiếu nội dung trực tiếp thông qua MHL và giao diện HDMI từ một thiết bị thông minh. LX-MU500 được thiết kế với giao diện HDBaseT giúp việc thiết lập máy chiếu trở nên dễ dàng. Với khả năng kết hợp nhiều ngõ vào một nguồn, việc đánh cáp thuận tiện hơn và chi phí-hiệu quả.

Đặc điểm kỹ thuật của CANON LX MW500

Brightness, Stunning Quality

Cung cấp độ sáng cao với 5000 lumen và tỷ lệ tương phản 3750:1 tuyệt vời mang đến sự rõ nét ở bất cứ nơi nào thiết lập dòng máy chiếu này. Từ bài thuyết trình chuyên nghiệp trong nhà tới các sự kiện ngoài trời với ánh sáng môi trường xung quanh cao, sản phẩm LX-MW500 của Canon mang đến chất lượng tuyệt vời và trải nghiệm xem tối ưu với chất lượng hình ảnh và màu sắc trung thực.

Hỗ trợ Giao diện Rộng

Người dùng có thể trông đợi các lựa chọn kết nối mở rộng phù hợp hoàn hảo với bất kỳ mục đích trình chiếu nào. Dòng máy LX-MW500 của Canon cho phép chiếu trực quan trực tiếp thông qua MHL hoặc HDMI với sự tiện lợi của một thiết bị thông minh. Giao diện HDBaseT của dòng máy này cũng cho phép tất cả các ngõ vào có thể được kết hợp thành một nguồn với một bộ truyền HDBaseT tương thích, giúp việc đánh cáp dễ dàng hơn và tiết kiệm hơn.

Linh hoạt cho Mọi Nhu Cầu

Sự rõ nét được tối ưu hóa với tính năng hiệu chỉnh biến dạng keystone 4 góc,  sửa chữa cạnh méo tại mỗi điểm một cách hiệu quả. Kết hợp với hỗ trợ dịch chuyển ống kính thích nghi cao, việc trình chiếu chiếu nội dung chất lượng không còn bị giới hạn trong bất kỳ môi trường nào nữa.

Thông số kỹ thuật của CANON LX MW500

- Hệ thống hiển thị: 1-Chip DLP™

- Hệ thống quang học: Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự              

- Loại: DMD

- Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình: 0.65” x 1 / 16:10

- Hệ thống truyền: DLP™ x 1 chip

- Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh: 1,024,000 (1280 x 800) x 1 / 1,024,000

- Tỷ lệ Zoom / Chiều dài tiêu cự / Giá trị F 1.6x / f = 15.75 – 25.1mm / F = 2.45 – 3.07

- Hệ thống Zoom / Hệ thống lấy nét: Bằng tay / Bằng tay

- Dịch chuyển ống kính: Chiều dọc: +55% ~ +57.5%, Chiều ngang: Cố định

- Nguồn sáng: NSHA370QS đèn 370W

- Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu) : Rộng: 60 – 240" (1.45 – 5.82m / 4.8 – 19.1')

- Dày: 60 – 150" (2.33 – 5.82m / 7.6 – 19.1')

- Số màu: 16,770,000 màu (tất cả màu)

- Độ sáng (*1) : 5000 lumen (khi trình chiếu, đầu vào HDMI)

- Tỷ lệ tương phản (*1) : 3750:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu, đầu vào máy tính Analog)

- Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm (*1) : 75%

- Loa: 10W (âm thanh mono x 1)

- Độ phân giải ảnh tối đa: 1280 x 800 điểm ảnh      

- Ngõ vào máy tính Analog: WSXGA+ / UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC

- Ngõ vào video thành phần: 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p / 576i / 480i

- Ngõ vào HDMI   Từ máy tính được kết nối: WSXGA+ / UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA

- Từ thiết bị AV được kết nối: 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p

- Ngõ vào video: NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60

- Ngõ vào S video: NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60    

- Đầu mini Dsub15 x 2: Analog PC / Component video input

- Đầu mini Dsub15: Đầu vào máy tính Analog / video thành phần

- HDMI / MHL: Máy tính kỹ thuật số / Video kỹ thuật số/MHL

- HDMI: Đầu vào máy tính kỹ thuật số / Video kỹ thuật số

- Đầu mini DIN4: Đầu vào S-video

- RCA x 3:  Đầu vào Video / Audio-L / Audio-R

- Giắc cắm mini x 2: Đầu vào Audio x 1, Đầu ra Audio x 1

- Dsub9: Kết nối RS-232C

- RJ-45: Kết nối mạng (100BASE-TX/10BASE-T) / Đàu vào HDBaseT

- USB mini B: Cổng dịch vụ

- USB loại A: Công suất ra (5V / 1.5A)           

- Máy tính kỹ thuật số: TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu)

- Máy tính Analog: 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω

                                Đồng bộ hóa theo chiều ngang / chiều dọc:  mức TTL, phân cực âm hoặc dương

- Video thành phần: COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr

                                 Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở =75Ω

                                 Cb / Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω

                                 Cr / Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω

- Audio: Điện trở = 47kΩ or hoặc hơn

- Tiếng ồn: 36 / 33dB (Chế độ đèn:Thông thường / Tiết kiệm)

- Nhiệt độ khi vận hành: 0°C – 40°C (32°F – 104°F)

- Nguồn điện: AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

- Tiêu thụ điện: 560W / 400W (Tối đa/ Tiết kiệm)

- Tiêu thị điện khi ở chế độ Standby: 3.0W / 0.5W (LAN: ON / OFF)

- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 465 x 264 x 123mm (bao gồm những chỗ lồi lõm)

                                                   465 x 261 x 112mm (không bao gồm những chỗ lồi lõm)

- Trọng lương: 5.4kg (11.9lbs)

- Trọng lương: 5.0kg (11lbs)

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

- Hệ thống hiển thị: 1-Chip DLP™

- Hệ thống quang học: Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự              

- Loại: DMD

- Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình: 0.65” x 1 / 16:10

- Hệ thống truyền: DLP™ x 1 chip

- Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh: 1,024,000 (1280 x 800) x 1 / 1,024,000

- Tỷ lệ Zoom / Chiều dài tiêu cự / Giá trị F 1.6x / f = 15.75 – 25.1mm / F = 2.45 – 3.07

- Hệ thống Zoom / Hệ thống lấy nét: Bằng tay / Bằng tay

- Dịch chuyển ống kính: Chiều dọc: +55% ~ +57.5%, Chiều ngang: Cố định

- Nguồn sáng: NSHA370QS đèn 370W

- Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu) : Rộng: 60 – 240" (1.45 – 5.82m / 4.8 – 19.1')

- Dày: 60 – 150" (2.33 – 5.82m / 7.6 – 19.1')

- Số màu: 16,770,000 màu (tất cả màu)

- Độ sáng (*1) : 5000 lumen (khi trình chiếu, đầu vào HDMI)

- Tỷ lệ tương phản (*1) : 3750:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu, đầu vào máy tính Analog)

- Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm (*1) : 75%

- Loa: 10W (âm thanh mono x 1)

- Độ phân giải ảnh tối đa: 1280 x 800 điểm ảnh      

- Ngõ vào máy tính Analog: WSXGA+ / UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC

- Ngõ vào video thành phần: 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p / 576i / 480i

- Ngõ vào HDMI   Từ máy tính được kết nối: WSXGA+ / UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA

- Từ thiết bị AV được kết nối: 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p

- Ngõ vào video: NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60

- Ngõ vào S video: NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60    

- Đầu mini Dsub15 x 2: Analog PC / Component video input

- Đầu mini Dsub15: Đầu vào máy tính Analog / video thành phần

- HDMI / MHL: Máy tính kỹ thuật số / Video kỹ thuật số/MHL

- HDMI: Đầu vào máy tính kỹ thuật số / Video kỹ thuật số

- Đầu mini DIN4: Đầu vào S-video

- RCA x 3:  Đầu vào Video / Audio-L / Audio-R

- Giắc cắm mini x 2: Đầu vào Audio x 1, Đầu ra Audio x 1

- Dsub9: Kết nối RS-232C

- RJ-45: Kết nối mạng (100BASE-TX/10BASE-T) / Đàu vào HDBaseT

- USB mini B: Cổng dịch vụ

- USB loại A: Công suất ra (5V / 1.5A)           

- Máy tính kỹ thuật số: TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu)

- Máy tính Analog: 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω

                                Đồng bộ hóa theo chiều ngang / chiều dọc:  mức TTL, phân cực âm hoặc dương

- Video thành phần: COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr

                                 Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở =75Ω

                                 Cb / Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω

                                 Cr / Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω

- Audio: Điện trở = 47kΩ or hoặc hơn

- Tiếng ồn: 36 / 33dB (Chế độ đèn:Thông thường / Tiết kiệm)

- Nhiệt độ khi vận hành: 0°C – 40°C (32°F – 104°F)

- Nguồn điện: AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

- Tiêu thụ điện: 560W / 400W (Tối đa/ Tiết kiệm)

- Tiêu thị điện khi ở chế độ Standby: 3.0W / 0.5W (LAN: ON / OFF)

- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 465 x 264 x 123mm (bao gồm những chỗ lồi lõm)

                                                   465 x 261 x 112mm (không bao gồm những chỗ lồi lõm)

- Trọng lương: 5.4kg (11.9lbs)

- Trọng lương: 5.0kg (11lbs)

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!