ONKYO TX-SR393

Màu sắc:

Đen

  • Chia sẻ: 
  • 9,335

Giá bán:

VUI LÒNG GỌI ĐỂ BIẾT CHI TIẾT

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

ONKYO TX-SR393

Onkyo TX-SR393: Ampli xem phim chuẩn Dolby Atmos giá rẻ cho phân khúc bình dân

Sở hữu cấu hình tiêu chuẩn 5.2 kênh, 155W/kênh, tích hợp đầy đủ các công nghệ cần thiết cho phòng phim gia đình, bao gồm cả Dolby Atmos, DTS: X và 4K/60p, Onkyo TX-SR393 chính lựa chọn đặc biệt phù hợp dành cho phân khúc bình dân nhờ vào mức giá rẻ và chất lượng trình diễn tốt.

TX-SR393 là mẫu AV Receiver nhập môn của Onkyo, model thấp nhất trong loạt ampli xem phim năm 2019 của hãng âm thanh Nhật Bản này. Onkyo TX-SR393 được thiết kế với cấu hình âm thanh vòm tiêu chuẩn 5.2 kênh (hỗ trợ đồng thời 2 subwoofer), công suất 155W/kênh (6 Ω, 1 kHz, 10% THD, 1 channel driven), cho phép thiết lập 5.1 kênh hoặc Dolby Atmos 3.2.2 kênh.

Mặc dù có cấu hình khá hạn chế về số kênh nhưng Onkyo TX-SR393 vẫn hỗ trợ đầy đủ 2 chuẩn âm thanh vòm 3D tiên tiến là DTS:X và đặc biệt là Dolby Atmos thông qua thiết lập 3.2.2 kênh và sự hỗ trợ của công nghệ ảo hóa loa trên cao Dolby Atmos Height Virtualizer. Hàng loạt các công nghệ như AccuEQ Room Acoustic Calibration, Subwoofer EQ và AccuReflex … cũng có mặt trên thiết bị này giúp tự động tối ưu âm thanh của hệ thống theo đặc điểm của phòng nghe.

Onkyo TX-SR393  hỗ trợ đầy đủ các tiêu chuẩn hình ảnh cao nhất hiện nay cho phòng phim gia đình gồm 4K/60p và HDR (HDR10, HLG, Dolby Vision, BT.2020). Chiếc AV Receiver này có 4 đầu vào HDMI (HDCP 2.2), 1 đầu ra HDMI (ARC). Kèm theo đó là kết nối Bluetooth, cho phép phát nhạc không dây từ thiết bị di dộng. Phần nghe nhạc của Onkyo TX-SR393  cũng rất được chú trọng với chip DAC AKM 32bit, cho phép tiếp nhận và giải mã nhạc số PCM 32bit/384kHz, DSD 2,8MHz.

Thông số kỹ thuật của ONKYO TX-SR393

Amplifier Section

  • Power output (Front L/R / Center / Surround L/R)
    • 155 W/Ch
    • (6 Ω, 1 kHz, 10% THD, 1 channel driven)
    • 135 W/Ch
    • (6 Ω, 1 kHz, 1% THD, 1 channel driven, IEC)
  • THD+N (Total Harmonic Distortion + Noise): 0.08% (20 Hz–20 kHz, Half Power)
  • Input sensitivity and impedance: 200 mV rms/47 kΩ (Line)
  • Frequency response 10 Hz–100 kHz/+1 dB, -3 dB (Direct Mode)
  • Tone control
    • ±10 dB, 20 Hz (Bass)
    • ±10 dB, 20 kHz (Treble)
  • Signal-to-noise ratio 109 dB (Line, IHF-A)
  • Speaker impedance 4 Ω–16 Ω

Tuner Section

  • Tuning frequency range
    • FM: 87.5 MHz–108 MHz
    • AM: 
      • 530 kHz–1,710 kHz
      • 522 kHz–1,611 kHz
  • FM/AM preset memory 40 Stations

General

  • Power supply AC 220–240 V~, 50/60 Hz
  • Power consumption 465 W
  • Standby power consumption: 0.2 W
  • Dimensions (W x H x D) 435mm x 160mm x 328mm
  • Weight 8.2 kg

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

Amplifier Section

  • Power output (Front L/R / Center / Surround L/R)
    • 155 W/Ch
    • (6 Ω, 1 kHz, 10% THD, 1 channel driven)
    • 135 W/Ch
    • (6 Ω, 1 kHz, 1% THD, 1 channel driven, IEC)
  • THD+N (Total Harmonic Distortion + Noise): 0.08% (20 Hz–20 kHz, Half Power)
  • Input sensitivity and impedance: 200 mV rms/47 kΩ (Line)
  • Frequency response 10 Hz–100 kHz/+1 dB, -3 dB (Direct Mode)
  • Tone control
    • ±10 dB, 20 Hz (Bass)
    • ±10 dB, 20 kHz (Treble)
  • Signal-to-noise ratio 109 dB (Line, IHF-A)
  • Speaker impedance 4 Ω–16 Ω

Tuner Section

  • Tuning frequency range
    • FM: 87.5 MHz–108 MHz
    • AM: 
      • 530 kHz–1,710 kHz
      • 522 kHz–1,611 kHz
  • FM/AM preset memory 40 Stations

General

  • Power supply AC 220–240 V~, 50/60 Hz
  • Power consumption 465 W
  • Standby power consumption: 0.2 W
  • Dimensions (W x H x D) 435mm x 160mm x 328mm
  • Weight 8.2 kg

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Có 1 bình luận về ONKYO TX-SR393

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!