BOSE FREESPACE DS 40F

Màu sắc:

Trắng

  • Chia sẻ: 
  • 25,586

Giá bán:

5.600.000 VNĐ

(Đã bao gồm VAT)

Miễn phí cà thẻ

Miễn phí giao hàng, lắp đặt nội thành (đơn hàng > 1 triệu)

Chọn màu sản phẩm trước khi mua hàng

MUA HÀNG NGAY

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BÁO GIÁ CAO

Tư vấn - Mua hàng

0933.252.606

LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE DS 40F

SẢN PHẨM MỚI THAY THẾ: LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE FS4CE

BOSE FREE SPACE® DS 40F là dòng loa âm trần có công suất trung bình thuộc dòng loa DS Series. Loa cho hiệu suất âm thanh cao, toàn dải, được thiết kế cho nhiều các ứng dụng phát nhạc nền và tái tạo giọng nói rõ ràng. Ngoài ra DS 40F có góc phủ loa hình nón 125° và dải tần xuống rất thấp 70 Hz.

Đặc điểm kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 40F

Tính năng nổi bật:

  • Loa âm trần full-range 4.5”
  • Công suất 40 W RMS
  • Dùng trong nhà

- Loa âm trần công suất đầu ra cao và có dải tần rộng gồm 1 loa woofer 4.5" (114 mm) 

- Góc phủ loa hình nón 160° dùng trong các ứng dụng treo trên trần nhà có chiều cao tới 10 mét

- Tích hợp chế độ multi-tap transformer  đánh Volt với bánh quay điều chỉnh để dễ dàng thay đổi chế độ sử dụng.

- Thiết kế với nắm chụp phía sau ngắn cho phép lắp đặt trên trần nhà nông với độ sâu tối thiểu là 6.4 "(163 mm).

- Tất cả cả model loa âm trần thuộc dòng FreeSpace DS series như DS 16, DS 40 and DS 100 đều có thể tích hợp chung trong cùng một hệ thống mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh đồng đều.

Ứng dụng

  • Cửa hàng bán lẻ
  • Nhà hàng và bars
  • Phòng chờ, phòng đợi, phòng họp
  • Trung tâm vận chuyển
  • Các sảnh của Resorts và bệnh viện
  • Nhà thờ
  • Phòng khiêu vũ…

 Thông số kỹ thuật của BOSE FREESPACE DS 40F

  • Frequency Response (+/-3 dB): 80 Hz - 17 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 70 Hz - 19 kHz
  • Nominal Dispersion: 125° conical
  • Long-Term Power Handling: 40 W (160 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 87 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 103 dB SPL (109 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Complement 114 mm (4.5”) full-range driver
  • Dimensions (H × W × D)
    • Outer flange diameter: 300 mm (11.8”)
    • Depth: 153 mm (6.0”)
    • Ceiling hole diameter: 267 mm (10.5”)
    • Maximum Ceiling Thickness: 39 mm (1.5”)
  • Net Weight 3.6 kg (8.0 lb) - with transformer

SAIGON HD cam kết toàn bộ sản phẩm do chúng tôi cung cấp ra thị trường đều là Hàng chính hãng, được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Nếu Quý khách hàng phát hiện ra bất kỳ sản phẩm nào sai cam kết trên, chúng tôi chấp nhận chịu trách nhiệm trước pháp luật và đền bù thiệt hại đến Quý khách hàng.

  • Frequency Response (+/-3 dB): 80 Hz - 17 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 70 Hz - 19 kHz
  • Nominal Dispersion: 125° conical
  • Long-Term Power Handling: 40 W (160 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 87 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 103 dB SPL (109 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Dimensions (H × W × D)
    • Outer flange diameter: 300 mm (11.8”)
    • Depth: 153 mm (6.0”)
    • Ceiling hole diameter: 267 mm (10.5”)
    • Maximum Ceiling Thickness: 39 mm (1.5”)
  • Net Weight 3.6 kg (8.0 lb) - with transformer

Đánh giá & bình luận

Đánh giá trung bình

(0 Đánh giá)

  • 5
  • 0 Rất hài lòng
  • 4
  • 0 Hài lòng
  • 3
  • 0 Bình thường
  • 2
  • 0 Dưới trung bình
  • 1
  • 0 Thất vọng

Đăng ký nhận thông tin Khuyến mãi & Tin tức từ SAIGON HD

* Bắt buộc nhập!